HỘI ĐỀN HAI BÀ TRƯNG
Lịch sử hình thành và phát triển của Hội đền Hai Bà Trưng
Hội đền Hai Bà Trưng có liên quan đến một sự kiện lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam, đó là cuộc khởi nghĩa Hai Bà Trưng vào năm 40 sau Công nguyên. Theo chính sử, Hai Bà Trưng là hai chị em sinh đôi, quê ở làng Hạ Lôi, xã Mê Linh, huyện Mê Linh (Hà Nội). Cha là quan Lạc tướng huyện Mê Linh nhưng mất sớm, mẹ là bà Nguyễn Thị Đoan (tên tục gọi là bà Man Thiện). Từ nhỏ, Hai Bà được mẹ mời thầy giỏi trực tiếp dạy học nên khi lớn lên đều văn võ song toàn, có lòng thương dân và ý chí khởi nghĩa quật cường. Năm mười chín tuổi, bà Trưng Trắc kết hôn với ông Thi Sách, con quan Lạc tướng thành Chu Diên (vùng Sơn Tây ngày nay) cũng là người có ý chí quyết tâm chống giặc Hán đô hộ.
Khi ông Thi Sách bị quan Hán sát hại vì phản đối ách đô hộ, bà Trưng Trắc đã cùng em gái là bà Trưng Nhị và các tướng lĩnh như Phùng Thị Châu, Lê Chân… lãnh đạo cuộc khởi nghĩa chống lại nhà Đông Hán. Cuộc khởi nghĩa đã thu hút hàng trăm ngàn người tham gia, trong đó có nhiều phụ nữ. Hai Bà Trưng đã dẫn quân chiếm được kinh thành Luy Lâu (Bắc Ninh), tiêu diệt quan Hán Su Dung và xưng vương. Hai Bà đã lập ra một triều đại nữ hoàng duy nhất trong lịch sử Việt Nam, kéo dài ba năm (40-43 sau Công nguyên).
Sau khi Hai Bà Trưng hy sinh trong trận chiến với quân Hán do Mã Viện chỉ huy, nhân dân trong nước đã tôn kính lập đền thờ Hai Bà và các tướng lĩnh ở khắp mọi nơi. Trong số 103 nơi thờ Hai Bà Trưng và các tướng lĩnh ở 9 tỉnh, thành phố trong cả nước (riêng huyện Mê Linh có 25 di tích ở 13 xã), đền thờ Hai Bà Trưng ở thôn Hạ Lôi, xã Mê Linh là có ý nghĩa quan trọng nhất bởi đây là nơi lưu lại dấu tích của Hai Bà Trưng thời thơ ấu, trưởng thành, phất cờ khởi nghĩa, xưng vương và định đô.
Nét đặc sắc của Hội đền Hai Bà Trưng
Hội đền Hai Bà Trưng được tổ chức theo nghi thức Nhà nước và truyền thống địa phương gồm phần Lễ và phần Hội. Phần Lễ bắt đầu từ sáng ngày mùng 6 tháng Giêng âm lịch với nghi lễ rước kiệu từ đình Hạ Lôi về đền Hai Bà Trưng. Kiệu được rước bằng hai con voi trắng, hai con ngựa trắng, theo phong tục của triều đại Hai Bà. Đoàn rước kiệu gồm có các nhóm: thanh nữ mặc áo trắng khênh kiệu, nữ binh hộ giá mặc áo nâu, quấn xà cạp, vác gươm, mệnh bái mặc áo tế xanh có triện, nhạc công, xinh tiền, vác cờ súy, gươm trường, bát bửu, tán, lọng… Đoàn rước kiệu đi qua các làng xóm để nhận sự tôn kính của nhân dân. Khi về đến đền Hai Bà Trưng, sẽ tiến hành lễ tế theo nghi thức truyền thống.
Phần Hội diễn ra các hoạt động văn hóa văn nghệ, trò chơi truyền thống, thi đấu thể thao. Các hoạt động thường gặp là thi kéo co, thi bắn nỏ, hát then, chơi cờ người, múa sạp… Các hoạt động này không chỉ thể hiện sức mạnh, kỹ năng và khéo léo của người dân, mà còn là dịp để duy trì và phát huy các giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.
Hội đền Hai Bà Trưng là một lễ hội độc đáo và mang tính di sản văn hóa, lễ hội không chỉ giúp người dân ghi nhớ, gìn giữ và phát huy các giá trị văn hóa, tâm linh của dân tộc mình, mà còn là dịp để du khách chiêm ngưỡng và tìm hiểu về nét văn hóa tâm linh độc đáo và đặc sắc của đất nước.
Hội đền Hai Bà Trưng là một lễ hội truyền thống có ý nghĩa quan trọng đối với người dân Việt Nam nói riêng và du khách thập phương nói chung. Lễ hội không chỉ là dịp để tôn kính và cầu nguyện cho các anh linh đã hy sinh trong công cuộc dựng nước và giữ nước, mà còn là dịp để khơi dậy tinh thần yêu nước và niềm tự hào dân tộc của người dân. Lễ hội cũng là dịp để du khách chiêm ngưỡng và tìm hiểu về nét văn hóa tâm linh độc đáo và đặc sắc của dân tộc ta. Hội đền Hai Bà Trưng là một lễ hội đáng để bạn tham gia một lần trong đời.